• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

b108anhp

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
5 / 5
PY3
1400pp
100% (1400pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
6 / 6
PY3
1300pp
90% (1173pp)
Ước số và tổng ước số
AC
10 / 10
PY3
1300pp
86% (1115pp)
Tổng k số
AC
100 / 100
PY3
1200pp
81% (977pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PY3
1200pp
77% (929pp)
Đếm ước lẻ
TLE
4 / 5
C++11
1040pp
74% (764pp)
Phân tích thừa số nguyên tố
TLE
8 / 10
PY3
1040pp
70% (726pp)
Ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1000pp
66% (663pp)
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự
AC
50 / 50
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Training (30233.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hello again 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
arr11 800.0 /

Cánh diều (38500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

Khác (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

THT Bảng A (6840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tường gạch 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
San nước cam 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

hermann01 (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

CPP Advanced 01 (2880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

contest (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

HSG_THCS_NBK (720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team