b108anhp

Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1330pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(929pp)
TLE
4 / 5
C++11
74%
(764pp)
TLE
8 / 10
PY3
70%
(726pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(663pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(567pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (30233.3 điểm)
Cánh diều (38500.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4800.0 điểm)
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
THT Bảng A (6840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
San nước cam | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (6700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
contest (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |