bichnguyen_tvn22
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
10:29 a.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
7:23 a.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
11 / 11
PY3
10:11 a.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
100 / 100
PY3
10:55 a.m. 7 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
10:17 a.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
10:07 a.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
8:23 a.m. 2 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
8:34 a.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
11 / 11
PY3
8:02 a.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3490.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 100.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |