buitunglinh2008
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1327pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(1260pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(1197pp)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Training (126460.0 điểm)
DHBB (19200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
contest (19900.0 điểm)
Khác (10050.0 điểm)
Happy School (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 1200.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Xếp diêm | 1700.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
hermann01 (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
HSG THPT (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 1700.0 / |
Gói kẹo (THTC 2021) | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cốt Phốt (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
CSES (36500.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 1700.0 / |
Cánh diều (22500.0 điểm)
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
vn.spoj (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
HSG THCS (3486.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
Practice VOI (6775.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 1800.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Chia kẹo | 1700.0 / |
HSG cấp trường (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
OLP MT&TN (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 1400.0 / |
Tổng các chữ số | 2000.0 / |
Vòng tròn số | 1900.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |