clbaohg
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Training (9260.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
THT Bảng A (3000.0 điểm)
HSG THCS (1400.0 điểm)
Cánh diều (4300.0 điểm)
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
hermann01 (1200.0 điểm)
ABC (250.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Happy School (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |