clnguyendangnhatminh23
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++20
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(812pp)
AC
15 / 15
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
2 / 2
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(588pp)
66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(504pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4804.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
CPP Basic 01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 100.0 / 100.0 |
String check | 10.0 / 10.0 |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / 10.0 |
Tính tổng #4 | 100.0 / 100.0 |
Lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
CSES (3300.0 điểm)
DHBB (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (728.0 điểm)
Lập trình cơ bản (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |