clnguyendangnhatminh23
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
8:10 p.m. 4 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
3:33 p.m. 18 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
50 / 50
PY3
8:46 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
8:54 p.m. 16 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
8:57 p.m. 26 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
8:53 p.m. 26 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
8:47 p.m. 26 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
3:20 p.m. 29 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3904.0 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
CSES (3300.0 điểm)
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |