• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

doanngocgiahan172015

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
PY3
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
PY3
2200pp
95% (2090pp)
Xin Cây
AC
100 / 100
PY3
2200pp
90% (1986pp)
Bò Mộng
AC
100 / 100
C++20
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
PY3
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
PY3
2100pp
77% (1625pp)
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa
AC
100 / 100
C++20
2100pp
74% (1544pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
PY3
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
PY3
2000pp
66% (1327pp)
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
PYPY
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Training (48855.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Độ đa dạng của mảng 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Xin Cây 2200.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
minict10 800.0 /
candles 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /

THT Bảng A (24400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tường gạch 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1701.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

Cốt Phốt (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Cánh diều (33380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /

hermann01 (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

THT (11533.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Dãy số 1700.0 /
Nhân 900.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

contest (12746.7 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1700.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Basic 02 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xếp sách 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

CSES (22431.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 1700.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

HSG THCS (6210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

Happy School (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bò Mộng 2100.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Đề chưa ra (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team