doanngocgiahan172015
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
10:11 a.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(2800pp)
AC
6 / 6
PY3
2:16 p.m. 22 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(2375pp)
AC
10 / 10
PY3
2:14 p.m. 22 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(2256pp)
AC
9 / 9
PY3
3:01 p.m. 16 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(2143pp)
AC
15 / 15
PY3
10:25 a.m. 15 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(1955pp)
AC
10 / 10
PY3
10:27 a.m. 15 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(1691pp)
AC
7 / 7
PY3
10:26 a.m. 15 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(1606pp)
AC
5 / 5
PY3
10:26 a.m. 15 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(1526pp)
AC
15 / 15
PY3
10:27 a.m. 15 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(1387pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4860.0 điểm)
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba | 1200.0 / 1200.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (25964.6 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên bảng - TABGAME (PreVOI Phú Thọ) | 2800.0 / 2800.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (2690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 750.0 / 1500.0 |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 640.0 / 800.0 |