duongamogus
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PYPY
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(1222pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(995pp)
THT Bảng A (10380.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3515.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đề chưa ra (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (41167.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8524.0 điểm)
Training (49098.0 điểm)
Lập trình Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
hermann01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (5266.7 điểm)
Training Python (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Lệnh range() #3 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cánh diều (24900.0 điểm)
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1351.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
THT (5300.0 điểm)
Khác (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
contest (9132.0 điểm)
HSG THCS (10025.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |