duongamogus
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1700pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
THT Bảng A (1240.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
CPP Basic 01 (9356.3 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (89.4 điểm)
Training (9525.1 điểm)
Lập trình Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CSES (3733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số | 1600.0 / |
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố | 1700.0 / |
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Lệnh range() #1 | 100.0 / |
Lệnh range() #2 | 100.0 / |
Lệnh range() #3 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cánh diều (3500.0 điểm)
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
contest (5872.0 điểm)
HSG THCS (2245.0 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |