khanh_zuy12
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++14
9:34 a.m. 30 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(1140pp)
TLE
12 / 16
C++14
7:44 a.m. 10 Tháng 1, 2023
weighted 90%
(1015pp)
TLE
7 / 10
C++14
9:23 p.m. 4 Tháng 3, 2022
weighted 86%
(900pp)
AC
10 / 10
C++14
7:17 a.m. 30 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
23 / 23
C++14
10:38 a.m. 30 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(774pp)
AC
21 / 21
C++14
10:00 a.m. 30 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(735pp)
AC
2 / 2
C++14
8:42 a.m. 30 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++14
8:38 p.m. 27 Tháng 1, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++14
11:33 p.m. 26 Tháng 1, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
contest (1809.3 điểm)
CSES (10325.0 điểm)
DHBB (746.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 173.7 / 300.0 |
Số zero tận cùng | 100.0 / 500.0 |
Ghim giấy | 30.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 35.0 / 350.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 408.0 / 1700.0 |
Free Contest (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 150.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (2090.0 điểm)
HSG THCS (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (146.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 146.7 / 1100.0 |