khanh_zuy12
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++14
95%
(1140pp)
TLE
12 / 16
C++14
90%
(1015pp)
TLE
7 / 10
C++14
86%
(900pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(815pp)
AC
23 / 23
C++14
77%
(774pp)
AC
21 / 21
C++14
74%
(735pp)
AC
2 / 2
C++14
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(567pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
contest (1809.3 điểm)
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CSES (10325.0 điểm)
DHBB (746.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 173.7 / 300.0 |
Số zero tận cùng | 100.0 / 500.0 |
Ghim giấy | 30.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 35.0 / 350.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 408.0 / 1700.0 |
Free Contest (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 150.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1890.0 điểm)
HSG THCS (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (146.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 146.7 / 1100.0 |