khoand32021
Phân tích điểm
100%
(1300pp)
TLE
7 / 10
PY3
90%
(948pp)
TLE
60 / 100
PY3
86%
(875pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(815pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
13 / 13
PY3
66%
(597pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(567pp)
Training Python (900.0 điểm)
Training (13190.0 điểm)
hermann01 (1500.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
contest (4714.0 điểm)
HSG THCS (3350.0 điểm)
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Cánh diều (3800.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
THT (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / |