• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khoand32021

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chia Cặp 1
AC
70 / 70
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Tìm |x-y|
AC
100 / 100
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Dãy Con Tăng Dài Nhất
AC
10 / 10
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
66% (995pp)
minict26
AC
20 / 20
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

Training (66040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
square number 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
minict10 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hello 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
dist 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Xâu min 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
minict02 800.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
minict01 900.0 /
minict07 800.0 /
minict04 1200.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
minict26 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /

hermann01 (11700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

contest (13651.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
MAXGCD 2000.0 /
OR 1700.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /
Tìm |x-y| 1700.0 /

HSG THCS (9040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

Free Contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
POWER3 1300.0 /

DHBB (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

Cánh diều (24900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /

THT Bảng A (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /

Cốt Phốt (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE CASTLE 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

Khác (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

THT (2480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /

CSES (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team