kylekien

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(993pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(815pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(774pp)
AC
30 / 30
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
THT Bảng A (9303.9 điểm)
THT (6400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Cánh diều (3632.0 điểm)
contest (3295.6 điểm)
Training (12017.0 điểm)
HSG THCS (400.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Khác (634.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (102.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cốt Phốt (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
CSES (2327.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I | 1000.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
OLP MT&TN (936.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |