kylekien
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
9:25 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
8:27 a.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
12:26 p.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
7:56 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
20 / 20
PY3
3:47 p.m. 3 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
8:50 p.m. 10 Tháng 5, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
3:00 p.m. 29 Tháng 1, 2023
weighted 66%
(531pp)
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3632.0 điểm)
contest (1626.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 97.5 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 40.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Tìm bội | 88.889 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (684.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Gàu nước | 84.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1200.0 điểm)
THT Bảng A (5463.9 điểm)
Training (11420.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |