leduchuy1337

Phân tích điểm
AC
50 / 50
PYPY
100%
(2200pp)
AC
20 / 20
PYPY
95%
(1995pp)
AC
5 / 5
PYPY
90%
(1895pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1715pp)
AC
15 / 15
C++17
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
PYPY
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1327pp)
AC
50 / 50
PYPY
66%
(1260pp)
AC
15 / 15
PYPY
63%
(1197pp)
Training (77280.7 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
ôn tập (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (12300.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cánh diều (16900.0 điểm)
contest (14380.0 điểm)
HSG THCS (9907.4 điểm)
CSES (53216.7 điểm)
CPP Advanced 01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
CPP Basic 01 (18620.0 điểm)
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1751.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đề chưa ra (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
ABC (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
THT Bảng A (6300.0 điểm)
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
THT (13690.0 điểm)
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Tìm số | 1700.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (675.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 1500.0 / |
Khác (21116.0 điểm)
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
DHBB (5451.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
FIB3 | 2100.0 / |
Practice VOI (3986.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
vn.spoj (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |