mai_dao_uyen_thy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(1286pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(929pp)
Training Python (9600.0 điểm)
Training (41560.0 điểm)
hermann01 (7800.0 điểm)
Cánh diều (43200.0 điểm)
THT Bảng A (7200.0 điểm)
contest (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 1100.0 / |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) | 1900.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Khác (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
THT (2180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |