nhibuile

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2800pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1900pp)
AC
200 / 200
PYPY
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
TLE
7 / 10
PY3
66%
(697pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training (8690.9 điểm)
contest (3604.7 điểm)
Cánh diều (5024.0 điểm)
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
THT Bảng A (8121.0 điểm)
HSG THCS (1510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
THT (6355.0 điểm)
CSES (1268.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (4839.0 điểm)
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
GSPVHCUTE (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2800.0 / |
Training Python (900.0 điểm)
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |