okayph
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2200pp)
AC
16 / 16
C++11
90%
(1805pp)
AC
39 / 39
C++11
86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1134pp)
Training (122942.1 điểm)
hermann01 (15752.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (36202.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THCS (16989.1 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Happy School (16000.0 điểm)
vn.spoj (11200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Công ty đa cấp | 1900.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
OLP MT&TN (11200.0 điểm)
DHBB (19158.0 điểm)
Khác (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Cốt Phốt (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THPT (6526.7 điểm)
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
CSES (20250.0 điểm)
THT (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |