• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phudung8xgmail

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số dư
AC
15 / 15
C++11
1700pp
100% (1700pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
100 / 100
C++11
1500pp
95% (1425pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1500pp
90% (1354pp)
Tổng bình phương
TLE
45 / 55
C++11
1309pp
86% (1122pp)
Xâu min
AC
10 / 10
C++11
1300pp
81% (1059pp)
Heo đất
AC
10 / 10
PY3
1200pp
77% (929pp)
KILA (THTC 2021)
AC
10 / 10
C++11
1200pp
74% (882pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1000pp
70% (698pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
66% (663pp)
CSES - Increasing Array | Dãy tăng
AC
7 / 7
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (14)

Bài tập Loại Điểm
Vị trí số dương HSG_THCS_NBK 100p
Vị trí số âm Training 100p
Ước số và tổng ước số Training 300p
Búp bê contest 200p
FiFa THT Bảng A 100p
Số hoàn hảo Training 100
Tường gạch THT Bảng A 100p
Ước chung đặc biệt contest 200
San nước cam THT Bảng A 100p
Sắp xếp không tăng Training 100p
Số nhỏ thứ k Training 100p
Số lớn thứ k Training 100p
Sắp xếp ba số THT Bảng A 100p
Ước số chung hermann01 100

Training (18200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Trung điểm 100.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
cmpint 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Module 1 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Nối xích 300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Nén xâu 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
minict10 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
square number 100.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
sunw 200.0 /
high 200.0 /
minict12 300.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
minict04 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Dải số 150.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /

DHBB (2435.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tặng quà 400.0 /
Tập xe 300.0 /
Phi tiêu 300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Heo đất 1200.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /

contest (4909.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Búp bê 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 400.0 /
Tổng bình phương 1600.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /

HSG THCS (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Số dư 1700.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Phân tích số 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Vị trí số bé nhất 100.0 /

Happy School (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập Hợp Dài Nhất 250.0 /
Hằng Đẳng Thức 350.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Vượt Ải 200.0 /

vn.spoj (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 300.0 /
Bậc thang 300.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
divisor02 200.0 /

Training Python (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 300.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

Khác (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lập kế hoạch 100.0 /
Trận đánh của Layton 150.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 200.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /

THT Bảng A (1720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
FiFa 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /

THT (260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /

HSG THPT (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 200.0 /
KILA (THTC 2021) 1200.0 /
Gói kẹo (THTC 2021) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

Cốt Phốt (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

Cánh diều (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /

OLP MT&TN (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

CSES (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team