phudung8xgmail
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
TLE
45 / 55
C++11
86%
(1122pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(882pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
8 / 8
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(567pp)
Các bài tập đã ra (14)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Vị trí số dương | HSG_THCS_NBK | 100p |
Vị trí số âm | Training | 100p |
Ước số và tổng ước số | Training | 300p |
Búp bê | contest | 200p |
FiFa | THT Bảng A | 100p |
Số hoàn hảo | Training | 100 |
Tường gạch | THT Bảng A | 100p |
Ước chung đặc biệt | contest | 200 |
San nước cam | THT Bảng A | 100p |
Sắp xếp không tăng | Training | 100p |
Số nhỏ thứ k | Training | 100p |
Số lớn thứ k | Training | 100p |
Sắp xếp ba số | THT Bảng A | 100p |
Ước số chung | hermann01 | 100 |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (4909.1 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
DHBB (2435.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tặng quà | 285.714 / 400.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hằng Đẳng Thức | 350.0 / 350.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Tập Hợp Dài Nhất | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (6400.0 điểm)
HSG THPT (3200.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (1050.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 60.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1620.0 điểm)
Training (18900.0 điểm)
Training Python (1500.0 điểm)
vn.spoj (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |