phudung8xgmail
Phân tích điểm
AC
3 / 3
SCAT
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
4 / 4
C++11
86%
(1543pp)
AC
9 / 9
SCAT
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1323pp)
AC
30 / 30
C++11
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1071pp)
Các bài tập đã ra (14)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Vị trí số dương | HSG_THCS_NBK | 800p |
Vị trí số âm | Training | 800p |
Ước số và tổng ước số | Training | 1500p |
Búp bê | contest | 1500p |
FiFa | THT Bảng A | 900p |
Số hoàn hảo | Training | 1900 |
Tường gạch | THT Bảng A | 800p |
Ước chung đặc biệt | contest | 1800 |
San nước cam | THT Bảng A | 800p |
Sắp xếp không tăng | Training | 800p |
Số nhỏ thứ k | Training | 800p |
Số lớn thứ k | Training | 900p |
Sắp xếp ba số | THT Bảng A | 800p |
Ước số chung | hermann01 | 1200 |
Training (98800.0 điểm)
DHBB (7385.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà | 1800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (12400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
contest (17536.4 điểm)
HSG THCS (21500.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Happy School (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập Hợp Dài Nhất | 1800.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
vn.spoj (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Training Python (11600.0 điểm)
Khác (9000.0 điểm)
THT Bảng A (13980.0 điểm)
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
HSG THPT (12500.0 điểm)
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |