thaivunamkhanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:18 p.m. 21 Tháng 10, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
7:46 p.m. 12 Tháng 8, 2021
weighted 95%
(1425pp)
AC
9 / 9
C++17
7:02 p.m. 17 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(993pp)
AC
9 / 9
PY3
8:10 p.m. 27 Tháng 1, 2022
weighted 86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
9:03 a.m. 8 Tháng 9, 2021
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
8:26 a.m. 19 Tháng 10, 2021
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
8:25 a.m. 23 Tháng 7, 2021
weighted 74%
(662pp)
AC
8 / 8
PY3
10:24 a.m. 5 Tháng 7, 2021
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
7:59 a.m. 4 Tháng 8, 2021
weighted 66%
(531pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh | 100.0 / 100.0 |
contest (3846.0 điểm)
Cốt Phốt (3830.0 điểm)
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (475.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 175.0 / 350.0 |
Free Contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (12.9 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1810.0 điểm)
HSG THCS (3550.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1050.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1218.8 điểm)
Training (17870.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |