tk21nhilethixuan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(855pp)
AC
14 / 14
PY3
90%
(722pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
THT Bảng A (3910.0 điểm)
Training (9080.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
hermann01 (1300.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1820.0 điểm)
contest (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
HSG THCS (928.6 điểm)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Cánh diều (3420.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |