tkfkhangnt
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++17
86%
(1200pp)
AC
2 / 2
C++17
77%
(1006pp)
AC
9 / 9
C++17
74%
(809pp)
AC
9 / 9
C++17
70%
(768pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3200.0 điểm)
Cốt Phốt (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
CSES (6300.0 điểm)
DHBB (15.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 15.8 / 300.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (5760.0 điểm)
HSG THPT (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Khác (1300.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 770.0 / 1100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1370.0 điểm)
Training (21453.6 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |