• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tkphuongnguyenha

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy ước liên tiếp (Bản dễ)
AC
20 / 20
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
SCAT
1900pp
95% (1805pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
86% (1543pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
SCAT
1800pp
81% (1466pp)
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất
AC
100 / 100
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
74% (1250pp)
minict29
AC
20 / 20
PY3
1700pp
70% (1187pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
66% (1128pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
TLE
26 / 30
PY3
1647pp
63% (1038pp)
Tải thêm...

Training Python (15300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 1700.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 1300.0 /
[Python_Training] Bài toán cấp phát mảng động 1600.0 /

Training (79325.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
minict10 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
minict29 1700.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
minict02 800.0 /
minict01 900.0 /
minict04 1200.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Module 2 1200.0 /

hermann01 (12400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

contest (32712.7 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) 1900.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ) 1500.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Số tình cảm 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /

CPP Advanced 01 (10450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
minict08 1000.0 /

THT (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

Khác (8633.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
Đếm ước 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

HSG THCS (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /

vn.spoj (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

HSG THPT (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

Cốt Phốt (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

DHBB (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

THT Bảng A (28000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tường gạch 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
FiFa 900.0 /

Cánh diều (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /

Happy School (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Mua bài 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /

Free Contest (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
MAXMOD 1400.0 /

CSES (4656.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /

OLP MT&TN (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Bảng số 900.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team