tkphuongnguyenha
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
SCAT
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1624pp)
AC
9 / 9
SCAT
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
PY3
66%
(1128pp)
TLE
26 / 30
PY3
63%
(1038pp)
Training Python (15300.0 điểm)
Training (79325.0 điểm)
hermann01 (12400.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (32712.7 điểm)
CPP Advanced 01 (10450.0 điểm)
THT (12000.0 điểm)
Khác (8633.8 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THCS (10000.0 điểm)
vn.spoj (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DHBB (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
THT Bảng A (28000.0 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 800.0 / |
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 800.0 / |
Happy School (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |