• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tkthutlm

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Xâu Nhỏ Nhất
AC
10 / 10
SCAT
1400pp
95% (1330pp)
Xâu min
AC
10 / 10
SCAT
1300pp
90% (1173pp)
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim
AC
9 / 9
C++17
1100pp
86% (943pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1000pp
81% (815pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
77% (774pp)
CSES - Increasing Array | Dãy tăng
AC
7 / 7
C++17
900pp
74% (662pp)
Biến đổi xâu đối xứng
AC
10 / 10
PY3
900pp
70% (629pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
SCAT
900pp
66% (597pp)
KT Số nguyên tố
AC
8 / 8
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /

Training (17348.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Không chia hết 200.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tìm X 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
minict10 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
square number 100.0 /
Thỏ đi xem phim 100.0 /
Alphabet 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Mua sách 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Nối xích 300.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Đếm từ 200.0 /
minict05 200.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
minge 100.0 /
maxle 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Hello 100.0 /
Hello again 100.0 /
Dải số 150.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
high 200.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /

hermann01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /

contest (4250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Búp bê 200.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Qua sông 400.0 /
Tìm cặp số 200.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
minict08 200.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /

THT Bảng A (3360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Đếm số học sinh 250.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Khác (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Trận đánh của Layton 150.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 200.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /

THT (180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Happy School (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 100.0 /
UCLN với N 100.0 /

CPP Basic 02 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

HSG THCS (2231.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

vn.spoj (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 300.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

Cốt Phốt (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

ABC (0.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

DHBB (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 200.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /

Cánh diều (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /

CSES (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /

OLP MT&TN (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team