• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tkthutlm

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
100% (1900pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++14
1800pp
95% (1710pp)
Qua sông
AC
42 / 42
C++11
1800pp
90% (1624pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
86% (1458pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++14
1600pp
81% (1303pp)
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19)
AC
10 / 10
C++17
1600pp
77% (1238pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Xâu con đặc biệt
AC
19 / 19
C++11
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /

Training (88170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
minict10 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Alphabet 900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm từ 1100.0 /
minict05 1500.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
CKPRIME 1400.0 /
high 1400.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /

hermann01 (12600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

contest (15850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Qua sông 1800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

THT Bảng A (22090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Chia táo 2 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Khác (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /

THT (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Happy School (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
UCLN với N 1400.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

HSG THCS (3261.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

DHBB (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 1300.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

Cánh diều (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /

CSES (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /

OLP MT&TN (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team