toanlk1304
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1103pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(995pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(945pp)
Cánh diều (10400.0 điểm)
Training (61120.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Khác (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
ABC (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
THT Bảng A (14300.0 điểm)
hermann01 (11500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
contest (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (1970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THPT (1015.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
vn.spoj (3401.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
divisor03 | 1800.0 / |
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Cốt Phốt (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |