• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

toanlk1304

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Nối xích
AC
10 / 10
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Xâu dễ chịu
AC
100 / 100
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Trò chơi ấn nút
AC
100 / 100
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Ước lớn nhất
AC
7 / 7
PY3
1500pp
66% (995pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Cánh diều (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /

Training (61120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Hello again 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
arr01 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
minict10 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
arr02 800.0 /
cmpint 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Dải số 1300.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
minict11 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
giaoxu06 1300.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Nối xích 1500.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

Khác (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /

ABC (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

THT Bảng A (14300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

hermann01 (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

contest (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THCS (1970.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

HSG THPT (1015.4 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

vn.spoj (3401.1 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
divisor02 900.0 /
divisor03 1800.0 /

DHBB (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /

Happy School (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

Cốt Phốt (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team