• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tri_tran1811

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Phát giấy thi
AC
40 / 40
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Đường đi dài nhất
AC
100 / 100
PY3
1600pp
90% (1444pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
TLE
136 / 200
PYPY
1564pp
86% (1341pp)
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019)
WA
9 / 10
PY3
1530pp
81% (1246pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
66% (995pp)
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn
AC
2 / 2
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Cánh diều (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /

Training (23617.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
minict10 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
square number 100.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tổng số ước các ước 500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Xếp hàng 300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
minict01 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Truy tìm kho báu 777.0 /
Số 2020 777.0 /
Nhân hai 100.0 /
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự 777.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Xâu min 1300.0 /
Module 3 900.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Dãy bit 2500.0 /
Tam Giác 2300.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Đế chế 1700.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Rút tiền 777.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Dải số 150.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Không chia hết 200.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /

THT Bảng A (2160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
San nước cam 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /

hermann01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

contest (6798.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 1900.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Tổng dãy số 800.0 /
Cờ Vua 1900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Xếp Bóng 2000.0 /
Tìm bội 200.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Rước đèn 2300.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Búp bê 200.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /

CPP Basic 02 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
LMHT 100.0 /

Happy School (1428.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 100.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1800.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /
Số bốn ước 300.0 /

Khác (1832.5 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
fraction 1700.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /

HSG THPT (968.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

CSES (16540.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /

Practice VOI (3320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Dãy con tăng thứ k 2000.0 /
Quà sinh nhật (Bản khó) 2400.0 /

DHBB (6475.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /

OLP MT&TN (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /

ABC (2260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /
Cửa hàng IQ 1800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /

Đề ẩn (2018.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
Truy Cập Hệ Thống 1900.0 /

Đề chưa ra (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 2000.0 /

vn.spoj (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1100.0 /

GSPVHCUTE (1564.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /

Cốt Phốt (2870.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Một trò chơi bài khác 1800.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

HSG THCS (2853.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Số dư 1700.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /

THT (3958.0 điểm)

Bài tập Điểm
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1700.0 /
Nhân 1100.0 /
Chữ số 1600.0 /
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 1500.0 /
Đổi chỗ chữ số 1200.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /

Olympic 30/4 (1530.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 1700.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

IOI (124.2 điểm)

Bài tập Điểm
RACE 2300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team