tri_tran1811
Phân tích điểm
AC
40 / 40
PY3
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
TLE
136 / 200
PYPY
86%
(1341pp)
WA
9 / 10
PY3
81%
(1246pp)
AC
16 / 16
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
2 / 2
PY3
63%
(945pp)
Cánh diều (3600.0 điểm)
Training (23617.5 điểm)
THT Bảng A (2160.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
contest (6798.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Happy School (1428.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Khác (1832.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
fraction | 1700.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
HSG THPT (968.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CSES (16540.3 điểm)
Practice VOI (3320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2400.0 / |
DHBB (6475.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
ABC (2260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Cửa hàng IQ | 1800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Đề ẩn (2018.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
GSPVHCUTE (1564.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
Cốt Phốt (2870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Một trò chơi bài khác | 1800.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
HSG THCS (2853.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
THT (3958.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
Chữ số | 1600.0 / |
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) | 1500.0 / |
Đổi chỗ chữ số | 1200.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
Olympic 30/4 (1530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |