tuanhuynhgia88

Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1006pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(838pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(796pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training (35100.0 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (23200.0 điểm)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
contest (1860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |