tuankiet195
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PY3
6:39 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
6:48 p.m. 15 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
6:25 p.m. 9 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
100 / 100
PYPY
3:52 p.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
6:36 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
6:49 p.m. 15 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
8:43 p.m. 24 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
5:35 p.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
7 / 7
C++17
6:04 p.m. 9 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(232pp)
AC
6 / 6
C++20
6:51 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2500.0 điểm)
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Training (12280.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |