vthnguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
3 / 3
PY3
95%
(1235pp)
IR
18 / 21
PY3
90%
(1083pp)
AC
18 / 18
PYPY
86%
(1029pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(896pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(629pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(597pp)
AC
18 / 18
PY3
63%
(567pp)
Training Python (1000.0 điểm)
Training (11150.0 điểm)
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Em trang trí | 100.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
hermann01 (1100.0 điểm)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (2616.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Cánh diều (3800.0 điểm)
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
HSG THCS (4402.0 điểm)
DHBB (710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
CSES (10250.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
OLP MT&TN (332.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |