wykw
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++03
7:03 p.m. 30 Tháng 7, 2021
weighted 100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++03
6:24 p.m. 30 Tháng 7, 2021
weighted 81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++03
3:19 p.m. 10 Tháng 6, 2021
weighted 77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++11
5:59 p.m. 12 Tháng 11, 2021
weighted 74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++03
11:05 a.m. 10 Tháng 6, 2021
weighted 66%
(995pp)
ABC (1700.0 điểm)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
CEOI (73.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kangaroo | 73.3 / 2200.0 |
contest (4600.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (6314.8 điểm)
Free Contest (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 700.0 / 1400.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (5385.5 điểm)
hermann01 (2050.0 điểm)
HSG THCS (11418.6 điểm)
HSG THPT (1767.7 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2071.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
Phương trình | 400.0 / 400.0 |
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 60.0 / 300.0 |
Thẻ thông minh | 850.0 / 1700.0 |
Sinh ba | 61.2 / 1000.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
THT Bảng A (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 80.0 / 100.0 |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (32569.6 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |