• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Aki

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Phủ điểm
AC
20 / 20
C++11
2000pp
100% (2000pp)
Bắt cóc
WA
98 / 100
C++11
1960pp
95% (1862pp)
Đôrêmon chinh phục tình yêu
AC
100 / 100
C++11
1900pp
90% (1715pp)
MAXMOD
AC
20 / 20
C++11
1900pp
86% (1629pp)
Truyền tin
AC
9 / 9
C++11
1900pp
81% (1548pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1900pp
77% (1470pp)
Luyện thi cấp tốc
AC
20 / 20
C++11
1900pp
74% (1397pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
100 / 100
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Chia Cặp 2
AC
100 / 100
PY3
1800pp
66% (1194pp)
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
10 / 10
C++11
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

CPP Advanced 01 (6450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
minict08 1000.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

contest (23326.1 điểm)

Bài tập Điểm
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Doraemon và thử thách đầu tiên (Bản dễ) 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Dê Non 1400.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Ấn Nút 1900.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Bắt cóc 2000.0 /
Xâu thứ k 2000.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Kiểm soát dịch bệnh 2000.0 /
Heo đất 1800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

hermann01 (7752.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo cơ bản 1400.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

DHBB (56118.4 điểm)

Bài tập Điểm
Luyện thi cấp tốc 1900.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Đầu tư 1800.0 /
Ghim giấy 1500.0 /
Tính tổng 2200.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Số 0 tận cùng 1500.0 /
Bàn cờ vua 1400.0 /
Đèn led 1500.0 /
Chỉnh lí 1800.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
FGird 1600.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Du lịch Tam Cúc 1600.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Cụm dân cư 1600.0 /
Bộ nhớ máy ảnh 1400.0 /
Chuỗi ngọc 1400.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Biểu thức hậu tố 1000.0 /
Đủ chất 1600.0 /
Ước của dãy 1800.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Phủ điểm 2000.0 /
Mật khẩu (DHBB CT) 2200.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Mua quà 1400.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Oranges 1400.0 /
Đôrêmon chinh phục tình yêu 1900.0 /

Training (99648.2 điểm)

Bài tập Điểm
Hoa thành thường 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Baroibeo Number 1700.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Đếm Kí Tự 1100.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Xếp gạch 1600.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Khó) 1700.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
giaoxu01 1400.0 /
cmpint 900.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Chơi đá 2 1300.0 /
kbeauty 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
minict12 1600.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Trung điểm 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Space Jump 900.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
dist 800.0 /
minict27 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số Tiến Đạt 1500.0 /
minict26 1400.0 /
minict25 800.0 /
Dãy "Lên bờ xuống ruộng" 1400.0 /
Trâu ăn cỏ 1600.0 /
tongboi2 1300.0 /
lostfunction 900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
minict04 1200.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /

Happy School (11440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sứa Độc 1700.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Hoán Vị Dễ Dàng 2100.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

HSG THCS (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /

HSG THPT (7230.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /

Free Contest (12600.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /
Shopping 1000.0 /
MAXMOD 1900.0 /
Rượu 1200.0 /
POWER3 1300.0 /
LOCK 800.0 /
TWOEARRAY 1400.0 /
FPRIME 1200.0 /
EVENPAL 900.0 /
COUNT 1500.0 /

Practice VOI (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con chung dài nhất 3 1800.0 /

vn.spoj (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi tiền 1700.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Truyền tin 1900.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /

Training Python (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

CSES (346.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k 1300.0 /

Olympic 30/4 (380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Khác (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /

THT Bảng A (2920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Em trang trí 800.0 /

Cánh diều (23144.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team