HuyenTrangg
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:15 p.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
11 / 11
PY3
6:31 p.m. 9 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
50 / 50
PY3
3:48 p.m. 15 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
6:03 p.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
6:25 p.m. 25 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
11 / 11
PY3
7:32 p.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
35 / 35
PY3
8:02 p.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
6:01 p.m. 27 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
100 / 100
PY3
5:52 p.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3900.0 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |