Khanhpro123
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(2000pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1805pp)
AC
70 / 70
PY3
90%
(1624pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1008pp)
THT (10280.0 điểm)
THT Bảng A (14478.1 điểm)
Training Python (8550.0 điểm)
hermann01 (8000.0 điểm)
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cánh diều (5090.0 điểm)
Training (51133.3 điểm)
ABC (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Thích kẹo ngọt | 2000.0 / |
Happy School (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (3807.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (5505.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1708.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (7704.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CSES (4697.3 điểm)
HSG THCS (7063.3 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Khác (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
hội người tạm mù việt nam | 1.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT Bảng B (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |