• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

MYLOVE

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Hoán Đổi
AC
100 / 100
PY3
1100pp
100% (1100pp)
Nhỏ nhì
AC
100 / 100
PY3
1100pp
95% (1045pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
PY3
1100pp
90% (993pp)
Luỹ thừa
AC
100 / 100
PY3
1100pp
86% (943pp)
Bình phương
AC
100 / 100
PY3
1100pp
81% (896pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1000pp
77% (774pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
74% (735pp)
Số siêu nguyên tố
AC
20 / 20
PY3
900pp
70% (629pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
900pp
66% (597pp)
Tìm UCLN, BCNN
AC
9 / 9
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1188.3 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /

ABC (200.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Sao 3 100.0 /

Training (8979.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Module 2 200.0 /
Min 4 số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Hello again 100.0 /
Hello 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Số phong phú 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Phép tính #1 10.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Diện tích tam giác 10.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tạo palindrome 300.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /

Lập trình cơ bản (411.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
SQRT 1.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
Họ & tên 10.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /

Cánh diều (4338.6 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /

CSES (415.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Coin Grid | Lưới xu 1800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (50.8 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
Vẽ hình chữ nhật 10.0 /
Phân tích #3 10.0 /
So sánh #3 10.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /

CPP Basic 01 (6389.5 điểm)

Bài tập Điểm
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Số fibonacci #1 100.0 /
Số fibonacci #5 100.0 /
Số fibonacci #3 100.0 /
Palindrome 100.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Số fibonacci #2 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Phân tích #1 100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
String check 10.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Chữ cái lặp lại 100.0 /
Chuỗi kí tự 10.0 /
String #5 10.0 /
String #1 10.0 /
Xoá chữ 100.0 /
Lớn nhất 100.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 10.0 /
String #3 10.0 /

Khác (250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Tổng Không 100.0 /

Training Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /

OLP MT&TN (6.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

hermann01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /

Lập trình Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /
Tính điểm trung bình 100.0 /
Tiếng vọng 100.0 /

ôn tập (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 /

Đề chưa ra (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 100.0 /
Phép tính #4 100.0 /
Số siêu nguyên tố 900.0 /

THT Bảng A (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xin chào 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /

Practice VOI (385.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy dài nhất 300.0 /
Phân loại Email Quan Trọng 100.0 /

THT (690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Mật khẩu Wifi 100.0 /
Thời gian 100.0 /
Xem giờ 100.0 /
Đếm ngày 100.0 /
Dãy tháng 100.0 /

CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

HSG THCS (1305.7 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Đếm cặp chia hết (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /

contest (2550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /
Hoán Đổi 1100.0 /

CPP Basic 02 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra số nguyên tố 100.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 100.0 /

HSG THPT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team