• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

MYLOVE

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm cặp điểm
AC
20 / 20
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Bồ câu
TLE
15 / 20
PYPY
1650pp
95% (1568pp)
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025)
AC
100 / 100
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Số siêu nguyên tố
AC
20 / 20
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Hoán Đổi
AC
100 / 100
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Số Đặc Biệt
AC
15 / 15
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
PY3
1500pp
66% (995pp)
Tổng Không
AC
20 / 20
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (9506.7 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Sao 3 800.0 /

Training (45665.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Hello again 800.0 /
Hello 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
A cộng B 800.0 /

Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /

Cánh diều (30008.9 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /

CSES (445.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Coin Grid | Lưới xu 1900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4084.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 900.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /

CPP Basic 01 (24190.0 điểm)

Bài tập Điểm
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Palindrome 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
String check 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
String #5 800.0 /
String #1 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
String #3 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /

Khác (3114.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 1400.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Tổng Không 1500.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

OLP MT&TN (26.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

hermann01 (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

Lập trình Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /

ôn tập (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

Đề chưa ra (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /

THT Bảng A (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

Practice VOI (2225.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy dài nhất 1500.0 /
Phân loại Email Quan Trọng 800.0 /

THT (6310.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Nhân 900.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Thời gian 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

HSG THCS (10247.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Đếm cặp chia hết (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /

contest (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Hoán Đổi 1600.0 /

CPP Basic 02 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bồ câu 2200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team