MYLOVE
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1372pp)
AC
15 / 15
PY3
74%
(1103pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(1048pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(995pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(945pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (9506.7 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Training (45665.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Cánh diều (30008.9 điểm)
CSES (445.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1300.0 / |
CSES - Coin Grid | Lưới xu | 1900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4084.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (24190.0 điểm)
Khác (3114.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
OLP MT&TN (26.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
hermann01 (8900.0 điểm)
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
ôn tập (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Đề chưa ra (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
THT Bảng A (4100.0 điểm)
Practice VOI (2225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
THT (6310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Mật khẩu Wifi | 1400.0 / |
Thời gian | 800.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
Dãy tháng | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THCS (10247.0 điểm)
contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1600.0 / |
Hoán Đổi | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 900.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |