N2_31LeThiThuy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++11
95%
(1330pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(1029pp)
AC
4 / 4
C++11
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(819pp)
Training (38850.0 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
HSG THCS (2940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (47300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (7120.0 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
contest (3564.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Khác (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |