Nguyenminhhtk
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++14
6:29 p.m. 9 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
200 / 200
PYPY
10:25 a.m. 12 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++11
8:42 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PYPY
5:48 p.m. 12 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(1458pp)
AC
20 / 20
PYPY
2:15 p.m. 18 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(1385pp)
AC
4 / 4
PYPY
7:38 a.m. 17 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PYPY
10:00 a.m. 27 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(1250pp)
AC
40 / 40
C++11
5:23 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(1061pp)
AC
10 / 10
PYPY
5:52 p.m. 12 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(1008pp)
ABC (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1700.0 điểm)
contest (16402.7 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (42223.7 điểm)
DHBB (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Bài toán Số học | 1700.0 / 1700.0 |
hermann01 (1325.0 điểm)
HSG THCS (7702.2 điểm)
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (2300.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4787.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1487.5 / 1700.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Thẻ thông minh | 1700.0 / 1700.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (9890.0 điểm)
THT Bảng A (2040.0 điểm)
Training (27060.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 120.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |