Nquynh29

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PAS
90%
(1354pp)
AC
3 / 3
PAS
86%
(1200pp)
AC
13 / 13
PAS
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(929pp)
AC
5 / 5
PAS
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(768pp)
THT Bảng A (4400.0 điểm)
Training (13961.3 điểm)
Cánh diều (4100.0 điểm)
hermann01 (1120.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
CSES (4638.5 điểm)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Đề chưa ra (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
CPP Basic 01 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / |
contest (4660.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
THT (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Khác (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quý chia kẹo | 850.0 / |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / |