PY1BPhanTranQuocKhanh

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PYPY
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
PYPY
63%
(882pp)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Training (42200.0 điểm)
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Cánh diều (42400.0 điểm)
THT Bảng A (28874.4 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Khác (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan | 900.0 / |
THT (13810.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2873.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
không có bài | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Cốt Phốt (8100.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Lớn nhất | 800.0 / |
Tính tổng #4 | 800.0 / |
Chênh lệch | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
HSG THCS (6800.0 điểm)
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |