PY1ENguyenBaoHoaiAn
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
8:41 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
8:42 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
11:48 a.m. 27 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
14 / 14
PY3
8:02 p.m. 14 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
10:59 a.m. 11 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
8:47 p.m. 6 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
8:18 p.m. 23 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
3:10 p.m. 29 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
8:51 p.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(189pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5000.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 80.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 80.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |