PY2EPhamNhatHuy
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
8:51 p.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1300pp)
AC
15 / 15
PY3
8:46 p.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1045pp)
AC
15 / 15
PY3
7:53 p.m. 4 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
26 / 26
PY3
7:13 p.m. 3 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
7 / 7
PY3
8:13 p.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
50 / 50
PY3
8:38 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
7:41 p.m. 11 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
8:27 p.m. 22 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
7:14 p.m. 15 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (4000.0 điểm)
contest (1538.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 138.0 / 200.0 |
CSES (5000.0 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |