PY2EPhamNhatHuy
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1300pp)
AC
15 / 15
PY3
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
15 / 15
PY3
86%
(772pp)
AC
26 / 26
PY3
81%
(733pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(696pp)
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(531pp)
Training Python (1200.0 điểm)
Training (6400.0 điểm)
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Cánh diều (4000.0 điểm)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
contest (1538.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
CSES (5000.0 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |