PhanCongTri
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:40 p.m. 16 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
50 / 50
PY3
8:28 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
5:57 a.m. 27 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
8:23 p.m. 26 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
6:47 p.m. 27 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
7:59 p.m. 17 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(619pp)
WA
7 / 11
PY3
6:09 a.m. 27 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(421pp)
AC
10 / 10
PY3
9:39 p.m. 1 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
7:46 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(133pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2400.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |