TanTruongSanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:40 p.m. 10 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PY3
6:20 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++17
6:42 p.m. 12 Tháng 5, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
7:53 p.m. 3 Tháng 10, 2021
weighted 81%
(815pp)
TLE
20 / 50
C++14
7:21 p.m. 30 Tháng 3, 2023
weighted 77%
(712pp)
AC
10 / 10
PY3
5:48 p.m. 27 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
6:20 p.m. 6 Tháng 8, 2022
weighted 70%
(629pp)
AC
100 / 100
C++17
5:24 p.m. 20 Tháng 10, 2021
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
9:00 p.m. 4 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(504pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Nhóm bài | Điểm |
---|---|---|
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | contest | 100p |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2550.0 điểm)
contest (2750.0 điểm)
Cốt Phốt (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 920.0 / 2300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 80.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (3545.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (750.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1720.0 điểm)
Training (10420.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |