bunbo2304
Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++11
100%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++11
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
C++11
86%
(1458pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1238pp)
AC
14 / 14
C++11
74%
(1176pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(995pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(945pp)
HSG THPT (4615.4 điểm)
Training (95228.6 điểm)
hermann01 (11640.0 điểm)
ABC (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8100.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (11554.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 800.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Happy School (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
CSES (4800.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Khác (8685.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
THT Bảng A (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Cốt Phốt (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG THCS (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
OLP MT&TN (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |