• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dangtranhaidang2103

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++17
1800pp
95% (1710pp)
Xếp hàng mua vé
AC
10 / 10
C++17
1700pp
90% (1534pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++17
1700pp
86% (1458pp)
POWER
AC
10 / 10
C++20
1700pp
81% (1385pp)
Bài toán truy vấn tổng
AC
100 / 100
C++17
1600pp
77% (1238pp)
Chi phí
AC
100 / 100
C++17
1600pp
74% (1176pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++17
1600pp
70% (1117pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++17
1600pp
66% (1061pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++17
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (64666.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tìm X 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Nối xích 1500.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
sumarr 800.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
candles 800.0 /
square number 900.0 /
minict11 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 1 800.0 /
dist 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
tongboi2 1300.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
arr01 800.0 /
minict01 900.0 /

hermann01 (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
POWER 1700.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Happy School (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /

contest (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /

HSG THCS (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /

HSG THPT (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Khác (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Cánh diều (40900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp sách 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 1600.0 /

ABC (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

Free Contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
POWER3 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

vn.spoj (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /
divisor02 900.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

CSES (8400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team