• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Problem Proposal
    • Contest Proposal
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

fanmumaidimh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa
AC
100 / 100
C++20
2100pp
100% (2100pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Tích chính phương
AC
100 / 100
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
86% (1458pp)
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo
AC
12 / 12
PY3
1600pp
81% (1303pp)
CSES - Array Division | Chia mảng
AC
18 / 18
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
WA
25 / 30
PY3
1583pp
66% (1050pp)
Đếm ước
AC
20 / 20
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Cánh diều (48918.2 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /

Training (38530.0 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Tổng Ami 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Module 1 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
arr11 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
arr01 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
minict10 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /

THT Bảng A (11300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Em trang trí 800.0 /

Khác (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 1400.0 /
ACRONYM 800.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Sửa điểm 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

ABC (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
FIND 900.0 /

CSES (18892.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /

THT (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

contest (13395.3 điểm)

Bài tập Điểm
Thêm Không 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
OR 1700.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3901.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

HSG THCS (4736.4 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số may mắn 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /

Đề ẩn (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /

Array Practice (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

CPP Basic 01 (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Bình phương 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /

Đề chưa ra (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đa vũ trụ 800.0 /
Rooftop 100.0 /
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

GSPVHCUTE (1030.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

Practice VOI (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 1300.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /

RLKNLTCB (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Happy School (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /

OLP MT&TN (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team