hanmng

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(929pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(882pp)
Training (47842.7 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (28000.0 điểm)
THT Bảng A (14200.0 điểm)
contest (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
THT (11380.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7240.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Khác (4070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
HSG THCS (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) | 1100.0 / |
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) | 1100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3508.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |