hanmng
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
5:39 p.m. 16 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1500pp)
TLE
10 / 11
PY3
12:15 p.m. 31 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(777pp)
AC
5 / 5
PY3
12:13 p.m. 31 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
6:32 p.m. 26 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
6:45 p.m. 12 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
6:09 p.m. 29 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(76pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1926.0 điểm)
contest (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 50.0 / 100.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (7218.2 điểm)
Training Python (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |