• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hinhtueyen2013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm cặp đôi (HSG'20)
TLE
7 / 10
PY3
1050pp
100% (1050pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
95% (950pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1000pp
90% (902pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
900pp
86% (772pp)
MINI CANDY
AC
10 / 10
PY3
900pp
81% (733pp)
Số nhỏ thứ k
AC
10 / 10
PY3
800pp
77% (619pp)
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt
AC
10 / 10
PY3
800pp
74% (588pp)
Tìm số hạng thứ n
AC
100 / 100
PY3
800pp
70% (559pp)
Tìm UCLN, BCNN
AC
9 / 9
PY3
800pp
66% (531pp)
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N
AC
50 / 50
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Cánh diều (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /

Training (10393.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
minict10 100.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Dải số 150.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Nhân hai 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nén xâu 100.0 /
arr01 100.0 /
Hello 100.0 /
arr02 100.0 /
A cộng B 100.0 /
dist 200.0 /
Hello again 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
minict01 100.0 /
arr11 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
square number 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
sumarr 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Module 1 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /

THT Bảng A (1766.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /

HSG THCS (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /

Khác (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /

Happy School (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /
Mạo từ 100.0 /
UCLN với N 100.0 /

hermann01 (1390.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

CPP Advanced 01 (2180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

contest (1240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /

ABC (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Code 1 100.0 /

Training Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia hai 100.0 /

HSG THPT (553.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

CPP Basic 02 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team