hoanghtm
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
8:57 p.m. 6 Tháng 4, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
13 / 13
C++11
11:11 a.m. 11 Tháng 2, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++11
8:52 p.m. 28 Tháng 3, 2021
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++11
8:20 p.m. 15 Tháng 9, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
8 / 8
C++11
8:08 p.m. 14 Tháng 3, 2021
weighted 77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++11
10:00 a.m. 17 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++11
5:38 p.m. 17 Tháng 1, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++11
8:49 p.m. 21 Tháng 7, 2021
weighted 66%
(531pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Dạ hội | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Biến đổi dãy nhị phân | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1480.0 điểm)
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (345.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 45.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) | 150.0 / 150.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 10.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1780.0 điểm)
Training (14523.9 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |